BÁO CÁO THỐNG KÊ KẾT QUẢ GIÁO DỤC | |||||||||||||||||||||||||||||
Năm học 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
1.1. Kết quả đánh giá học tập các môn học và HDGD | |||||||||||||||||||||||||||||
Tiểu học Diễn Hải | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | ||||||||||||||||||||||||||
TT | Môn học | Hoàn thành tốt (T) | Hoàn thành (H) | Chưa hoàn thành (C) | Hoàn thành tốt (T) | Hoàn thành (H) | Chưa hoàn thành (C) | Hoàn thành tốt (T) | Hoàn thành (H) | Chưa hoàn thành (C) | |||||||||||||||||||
SL | TL | SL | SL | TL | SL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||
1 | Toán | 162 | 74.3 | 55 | 25.2 | 1 | 0.5 | 154 | 71 | 63 | 29 | 0 | 0 | 152 | 82.2 | 33 | 17.8 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
2 | T. Việt | 151 | 69.3 | 65 | 29.8 | 2 | 0.9 | 148 | 68.2 | 69 | 31.8 | 0 | 0 | 124 | 67 | 61 | 33 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
3 | Tiếng Anh | 151 | 69.3 | 67 | 30.7 | 0 | 0 | 164 | 75.6 | 53 | 24.4 | 0 | 0 | 140 | 75.7 | 45 | 24.3 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
4 | Đạo đức | 153 | 70.2 | 65 | 29.8 | 0 | 0 | 166 | 76.5 | 51 | 23.5 | 0 | 0 | 156 | 84.3 | 29 | 15.7 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
5 | TN&XH | 156 | 71.6 | 62 | 28.4 | 0 | 0 | 164 | 75.6 | 53 | 24.6 | 0 | 0 | 150 | 81.1 | 35 | 18.9 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
6 | Âm nhạc | 155 | 71.1 | 63 | 28.9 | 0 | 0 | 157 | 72.4 | 60 | 27.6 | 0 | 0 | 146 | 78.9 | 39 | 21.1 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
7 | Mỹ thuật | 150 | 68.8 | 68 | 31.2 | 0 | 0 | 162 | 74.7 | 55 | 25.3 | 0 | 0 | 144 | 77.8 | 41 | 22.2 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
8 | GDTC | 154 | 70.6 | 64 | 29.4 | 0 | 0 | 177 | 81.6 | 40 | 18.4 | 0 | 0 | 155 | 83.8 | 30 | 16.2 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
9 | HĐTN | 146 | 67 | 72 | 33 | 0 | 0 | 164 | 75.6 | 53 | 24.4 | 0 | 0 | 146 | 78.9 | 39 | 21.1 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
10 | Tin học | 162 | 74.7 | 55 | 25.3 | 0 | 0 | 117 | 63.2 | 68 | 36.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 185 | |||||||||||||
11 | Công Nghệ | 121 | 65.4 | 64 | 34.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 185 | |||||||||||||||||||
1.2 Kết quả đánh phẩm chất | |||||||||||||||||||||||||||||
TT | Phẩm chất | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | |||||||||||||||||||||||||
Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | |||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||
1 | Yêu nước | 182 | 83.5 | 36 | 16.5 | 0 | 0 | 178 | 82 | 39 | 18 | 0 | 0 | 151 | 81.6 | 34 | 18.4 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
2 | Nhân ái | 182 | 83.5 | 36 | 16.5 | 0 | 0 | 184 | 84.8 | 33 | 15.2 | 0 | 0 | 154 | 83.2 | 31 | 16.8 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
3 | Chăm chỉ | 163 | 74.8 | 55 | 25.2 | 0 | 0 | 172 | 79.3 | 45 | 20.7 | 0 | 0 | 148 | 80 | 37 | 20 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
4 | Trung thực | 180 | 82.6 | 38 | 17.4 | 0 | 0 | 182 | 83.9 | 35 | 16.1 | 0 | 0 | 149 | 80.5 | 36 | 19.5 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
5 | Trách nhiệm | 173 | 79.4 | 45 | 20.6 | 0 | 0 | 166 | 76.5 | 51 | 23.5 | 0 | 0 | 144 | 77.8 | 41 | 22.2 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
1.3 Kết quả đánh giá năng lực | |||||||||||||||||||||||||||||
TT | Năng lực | Khối 1 | Khối 2 | Khối 3 | |||||||||||||||||||||||||
Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | |||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||
1 | Tự chủ và tự học | 159 | 73.3 | 58 | 26.7 | 0 | 0 | 166 | 76.5 | 51 | 23.5 | 0 | 0 | 149 | 80.5 | 36 | 19.5 | 0 | 0 | 217 | 217 | 185 | |||||||
2 | Giáo tiếp và hợp tác | 159 | 72.9 | 59 | 27.1 | 0 | 0 | 168 | 77.4 | 49 | 22.6 | 0 | 0 | 148 | 80 | 37 | 20 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
3 | GQVĐ và sáng tạo | 153 | 70.2 | 65 | 29.8 | 0 | 0 | 155 | 71.4 | 62 | 28.6 | 0 | 0 | 146 | 78.9 | 39 | 21.1 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
4 | Năng lực đặc thù | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
4.1 | Ngôn ngữ | 149 | 68.3 | 69 | 31.7 | 0 | 0 | 164 | 75.6 | 53 | 24.4 | 0 | 0 | 144 | 77.8 | 41 | 22.2 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
4.2 | Tính toán | 161 | 73.9 | 57 | 26.1 | 0 | 0 | 156 | 72.2 | 61 | 27.8 | 0 | 0 | 142 | 76.8 | 43 | 23.2 | 0 | 0 | 218 | 217 | 185 | |||||||
4.3 | Khoa học | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | ||||||||||
4.4 | Công nghệ | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | 147 | 79.5 | 38 | 20.5 | 185 | |||||||||||
4.5 | Tin học | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | / | 145 | 78.4 | 40 | 21.6 | 185 | |||||||||||
4.6 | Thẩm mỹ | 164 | 75.2 | 54 | 24.8 | 0 | 0 | 170 | 78.3 | 47 | 21.7 | 149 | 80.5 | 36 | 19.5 | 218 | 217 | 185 | |||||||||||
4.7 | Thể chất | 165 | 75.7 | 53 | 24.3 | 0 | 0 | 171 | 78.8 | 46 | 21.2 | 156 | 84.3 | 29 | 15.7 | 218 | 217 | 185 | |||||||||||
1.4. Đánh giá cuối năm học : | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đánh giá Kết quả cuối năm | Khôi 1 | Khối 2 | Khối 3 | |||||||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||||||||||||||
1.1 | Hoàn thành xuất sắc | 65 | 30 | 60 | 28 | 47 | 25 | ||||||||||||||||||||||
1.2 | Hoàn thành tốt | 69 | 32 | 71 | 33 | 53 | 29 | ||||||||||||||||||||||
1.3 | Hoàn thành | 86 | 39 | 86 | 39 | 85 | 46 | ||||||||||||||||||||||
1.4 | Chưa hoàn thành | 2 | 0.1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Khen thưởng cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||
2.1 | Học sinh Xuất sắc | 65 | 30 | 60 | 28 | 47 | 25 | ||||||||||||||||||||||
2.2 | Học sinh Tiêu biểu hoàn thành tốt trong học tập và rèn luyện | 69 | 32 | 71 | 33 | 53 | 29 | 0 | |||||||||||||||||||||
2.3 | Khen thưởng đột xuất | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
2.4 | Đề nghị cấp trên khen thưởng | 15 | 0.7 | 6 | 0.3 | 2 | 0.1 | 0 | |||||||||||||||||||||
2.5 | Gửi thư khen | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Hoàn thành chương trình lớp học | ||||||||||||||||||||||||||||
3.1 | Hoàn thành | 220 | 99.9 | 217 | 100 | 185 | 100 | 222 | 217 | 185 | |||||||||||||||||||
3.2 | Chưa hoàn thành | 2 | 0.1 | ||||||||||||||||||||||||||
2.1. Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh Khối 3,4,5 (theo chuẩn đầu ra). | |||||||||||||||||||||||||||||
2.1.1. Kết quảđánh giá nội dung học tập các môn học và HĐGD | |||||||||||||||||||||||||||||
TT | Môn học | Khối 4 | Khối 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Hoàn thành tốt (T) | Hoàn thành (H) | CHT | Hoàn thành tốt (T) | Hoàn thành (H) | CHT | ||||||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||||||||
1 | Toán | 143 | 61.6 | 89 | 38.4 | 0 | 0 | 131 | 65.5 | 69 | 34.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
2 | T. Việt | 142 | 61.2 | 90 | 38.8 | 0 | 0 | 121 | 60.5 | 79 | 39.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
3 | T Anh | 189 | 81.5 | 43 | 18.5 | 0 | 0 | 176 | 88 | 24 | 12 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
4 | Đạo đức | 192 | 82.8 | 40 | 17.2 | 0 | 0 | 155 | 77.5 | 45 | 22.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
5 | TN&XH | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Khoa học | 200 | 85.8 | 33 | 14.2 | 0 | 0 | 161 | 80.5 | 39 | 19.5 | 0 | 0 | 233 | 200 | ||||||||||||||
7 | LS-ĐL | 146 | 62.9 | 86 | 37.1 | 0 | 0 | 167 | 83.5 | 33 | 16.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
8 | TC-KT | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Âm nhạc | 181 | 78 | 51 | 22 | 0 | 0 | 149 | 74.5 | 51 | 25.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
10 | Mỹ thuật | 182 | 78.4 | 50 | 21.6 | 0 | 0 | 152 | 76 | 48 | 24 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
11 | Thể dục | 201 | 86.6 | 31 | 13.4 | 0 | 0 | 152 | 76 | 48 | 24 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
12 | Tin học | 107 | 46.1 | 125 | 53.9 | 0 | 0 | 106 | 53 | 94 | 47 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
2.1.2.Kết quảđánh giá phẩm chất và năng lực. | |||||||||||||||||||||||||||||
TT | Phẩm chất | Khối 4 | Khối 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | ||||||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||||||||
1 | Chăm học, chăm làm | 198 | 85.3 | 34 | 14.7 | 0 | 0 | 142 | 71 | 58 | 29 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
2 | Tự tin, trách nhiệm | 212 | 91.4 | 20 | 8.6 | 0 | 0 | 155 | 77.5 | 45 | 22.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
3 | Trung thực, kỷ luật | 222 | 95.7 | 10 | 4.3 | 0 | 0 | 158 | 79 | 42 | 21 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
4 | Đoàn kết, yêu thương | 226 | 97.4 | 6 | 2.6 | 0 | 0 | 164 | 82 | 36 | 18 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
TT | Năng lực | Khối 4 | Khối 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | Tốt (T) | Đạt (T) | Cần cố gắng (C) | ||||||||||||||||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||||||||||||||||||
1 | Tự phục vụ, tự quản | 207 | 89.2 | 25 | 10.8 | 0 | 0 | 156 | 78 | 44 | 22 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
2 | Hợp tác | 208 | 89.7 | 24 | 10.3 | 0 | 0 | 145 | 72.5 | 55 | 27.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
3 | Tự học và GQVĐ | 206 | 88.8 | 26 | 11.2 | 0 | 0 | 143 | 71.5 | 57 | 28.5 | 0 | 0 | 232 | 200 | ||||||||||||||
2.1.3. Đánh giá cuối năm học : | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Đánh giá Kết quả cuối năm | Khối 4 | Khối 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Số lượng | Tỷ lệ | Số lượng | Tỷ lệ | ||||||||||||||||||||||||||
1.1 | Hoàn thành chương trình lớp học | 234 | 100 | 202 | 100 | 234 | 202 | ||||||||||||||||||||||
1.2 | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | Khen thưởng cuối năm | ||||||||||||||||||||||||||||
2.1 | Học sinh hoàn thành xuất sắc các nội dung học tập và rèn luyện. | 60 | 26 | 52 | 22 | ||||||||||||||||||||||||
2.2 | Học sinh có thành tích vượt trội. | 68 | 29 | 27 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
2.3 | Khen thưởng đột xuất | ||||||||||||||||||||||||||||
2.4 | Đề nghị cấp trên khen thưởng | 12 | 0.5 | 11 | 0.5 | ||||||||||||||||||||||||
Diễn Hải, ngày 25 tháng 5 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Hương |
Nguồn tin: Nguyễn Thị Hương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đăng ký thành viên